He revealed secrets about the company's illegal activities.
Dịch: Anh ta đã tiết lộ bí mật về các hoạt động bất hợp pháp của công ty.
She promised not to reveal my secrets.
Dịch: Cô ấy hứa sẽ không tiết lộ bí mật của tôi.
tiết lộ bí mật
phơi bày bí mật
sự tiết lộ
bí mật
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đồ chơi nhồi bông
Thế hệ đi trước nhìn lại
nổi; nổi lên; trôi nổi
nghiên cứu máy tính
Ngũ hành
một loại gia vị hoặc nguyên liệu dùng để trang trí món ăn
xuyên tạc nhắm vào
mô hình sâu sắc và tinh tế