The cabin crew member was very helpful during the flight.
Dịch: Thành viên phi hành đoàn đã rất hữu ích trong suốt chuyến bay.
I spoke to a cabin crew member about my dietary restrictions.
Dịch: Tôi đã nói chuyện với một thành viên phi hành đoàn về chế độ ăn kiêng của mình.
Thanh cứng hoặc bộ phận dùng để làm cứng hoặc tăng cường độ cứng cho một vật thể