He is in arrears with his rent.
Dịch: Anh ấy đang nợ tiền thuê nhà.
The company has fallen into arrears on its loan.
Dịch: Công ty đã rơi vào tình trạng nợ nần về khoản vay.
nợ
nghĩa vụ
khoản nợ
trả nợ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
không thể xác định
cần chú ý
Giấy phép lái xe
được biện minh
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tăng thêm (cơn đau, bệnh tật,...)
cúi người qua, nghiêng người qua
Người kiên nhẫn, chịu đựng mà không biểu lộ cảm xúc
sườn bò nướng hoặc hầm từ thịt bò