He is in arrears with his rent.
Dịch: Anh ấy đang nợ tiền thuê nhà.
The company has fallen into arrears on its loan.
Dịch: Công ty đã rơi vào tình trạng nợ nần về khoản vay.
nợ
nghĩa vụ
khoản nợ
trả nợ
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
bánh mì Ý
đạo đức kinh doanh
chọn đội
mở đợt truy quét
Nhiều vụ gian lận
công nghệ dịch vụ tài chính
gót chân
thiết kế kỹ thuật