This new software will save time.
Dịch: Phần mềm mới này sẽ giúp tiết kiệm thời gian.
We need to find ways to save time and money.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
tiết kiệm thời gian
người/vật giúp tiết kiệm thời gian
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
văn hóa phương Tây
sự tái sinh
giữ dáng
sự nộp, sự đệ trình
giao tiếp xã hội
các loại cây cảnh
thương hiệu chăm sóc sức khỏe
sắp xếp công việc linh hoạt