This new software will save time.
Dịch: Phần mềm mới này sẽ giúp tiết kiệm thời gian.
We need to find ways to save time and money.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách để tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
tiết kiệm thời gian
người/vật giúp tiết kiệm thời gian
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Ốm nặng
nhà ở giá rẻ
quản lý logistics
chiêu đãi fan
Cuộc đời đầy sóng gió, biến động
bảng
cử chỉ bằng ngón tay
quá trình tạo video, gồm quay phim, chỉnh sửa và sản xuất nội dung video