This is a space-saving design.
Dịch: Đây là một thiết kế tiết kiệm không gian.
We need space-saving solutions for small apartments.
Dịch: Chúng ta cần các giải pháp tiết kiệm không gian cho những căn hộ nhỏ.
gọn
hiệu quả
vật dụng tiết kiệm không gian
tiết kiệm không gian
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thái độ hối cải
dự khán trận chung kết
lá hoa trạng nguyên
can thiệp
thông tin thành công
cuộc gọi điện thoại khuya
giúp đỡ vô tư
liên tục cho thấy