The subsequent events were unexpected.
Dịch: Các sự kiện tiếp theo là điều không thể đoán trước.
He was promoted in the subsequent year.
Dịch: Anh ấy được thăng chức vào năm tiếp theo.
Tự do về tinh thần, khả năng suy nghĩ, cảm xúc và ý chí tự do mà không bị hạn chế hay kiểm soát bởi các yếu tố bên ngoài hoặc nội tại