The consequent effects of the policy were significant.
Dịch: Các hiệu ứng hậu quả của chính sách là đáng kể.
She faced the consequent challenges after her decision.
Dịch: Cô phải đối mặt với những thách thức theo sau quyết định của mình.
kết quả
tiếp theo
hậu quả
hệ quả
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thời hạn 15 năm
phải, cần phải
Thân hình cân đối, săn chắc
Long trọng tổ chức
loạt vụ nổ lớn nhất
bảo tàng khoa học
Chuyên gia phân tích chuỗi cung ứng
Bóng đá lỗi thời