The consequent effects of the policy were significant.
Dịch: Các hiệu ứng hậu quả của chính sách là đáng kể.
She faced the consequent challenges after her decision.
Dịch: Cô phải đối mặt với những thách thức theo sau quyết định của mình.
kết quả
tiếp theo
hậu quả
hệ quả
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
năm tài chính
từ khốn khó thành phú quý
khả năng chữa lành
Thần bếp
Ngôi chùa thiêng
kỹ thuật viên khoa học
lớp, hạng, khóa học
giảm mưa