The patient was wheezing due to an asthma attack.
Dịch: Bệnh nhân đang thở khò khè do cơn hen suyễn.
I could hear her wheezing from across the room.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng thở khò khè của cô ấy từ bên kia phòng.
tiếng rít
khó thở
tiếng wheeze
thở khò khè
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
nghiên cứu về dịch thuật
ngành chủ chốt
Đánh giá tâm lý
viên ngọc thô
rối loạn sức khỏe tâm thần
sung khô
sai sót ngôn ngữ
huy chương bạc SEA Games