I find great pleasure in studying physics.
Dịch: Tôi tìm thấy niềm vui lớn khi học vật lý.
Her pleasure in studying is evident in her grades.
Dịch: Niềm vui học tập của cô ấy thể hiện rõ qua điểm số.
Sự thích thú học hỏi
Sự say mê học tập
thích học
ham học
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhân hạt táo khô
thị trường bán lẻ
được che chở, được bảo vệ
váy maxi
được nhận thức
gò má nổi bật
người tổ chức, người sắp xếp
Quyết định chủ trương