He let out a groan of disappointment.
Dịch: Anh ấy phát ra một tiếng rên đầy thất vọng.
She groaned when she saw the amount of homework.
Dịch: Cô ấy rên rỉ khi thấy khối lượng bài tập về nhà.
tiếng rên
tiếng than vãn
tiếng rên rỉ
rên rỉ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
quy trình loại bỏ khuyết điểm (trên da hoặc bề mặt)
người hạnh phúc
thủ đô hoàng gia
người tìm kiếm
quan điểm cá nhân
nuôi trồng thủy sản cá tra
Tiền chuyển nhầm
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa