The hen was clucking loudly in the barn.
Dịch: Con gà mái đang kêu lục cục to trong chuồng.
She was clucking about the latest gossip.
Dịch: Cô ấy đang nói chuyện rôm rả về tin đồn mới nhất.
kêu lục cục
Tiếng cười khúc khích (dùng cho chim)
tiếng kêu của gà
kêu lục cục, nói chuyện rôm rả
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kỷ niệm ngày
năng suất dồi dào
Vụ Đông - Xuân
trang phục giản dị
Sự thật khó chấp nhận
Sự vô trùng, sự không có vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh
cái muôi
dịch vụ hành chính