I need to spruce up my apartment.
Dịch: Tôi cần привести в порядок lại căn hộ của mình.
He spruced himself up for the interview.
Dịch: Anh ấy привести в порядок bản thân để phỏng vấn.
привести в порядок
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
bàn điều khiển máy tính
viện kỹ thuật
chiến lược thương hiệu
hiệp định đình chiến
Động lực lâu dài
cái tôi, lòng tự trọng
mẫu hình
mù công nghệ