I need to spruce up my apartment.
Dịch: Tôi cần привести в порядок lại căn hộ của mình.
He spruced himself up for the interview.
Dịch: Anh ấy привести в порядок bản thân để phỏng vấn.
привести в порядок
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
các loại cây hoa
phương pháp
phần, đoạn
Visual trăng phát sáng
lọc máu thận
khả năng sinh lý nam
da nhăn nheo
xe ngựa