Her nontraditional approach to teaching has gained popularity.
Dịch: Cách tiếp cận không truyền thống của cô ấy trong việc giảng dạy đã trở nên phổ biến.
They decided to have a nontraditional wedding ceremony.
Dịch: Họ quyết định tổ chức một buổi lễ cưới không truyền thống.
hoạt động lừa đảo hoặc gian lận, thường liên quan đến cờ bạc hoặc cá cược trực tuyến