The din of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Tiếng ồn ào của đám đông khiến khó nghe được người phát biểu.
There was a din of pots and pans clattering in the kitchen.
Dịch: Có tiếng ồn ào của nồi niêu xoong chảo va chạm trong bếp.
tiếng ồn
tiếng ồn ào
bữa tối
ăn tối
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
thuyết phục
kết nối ngôn ngữ
những chi tiết hấp dẫn
kiểm toán tài chính
bài phát biểu tốt nghiệp
phòng khiêu vũ
khí chất tiểu thư
Thiết kế thêuneedlepoint