The din of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Tiếng ồn ào của đám đông khiến khó nghe được người phát biểu.
There was a din of pots and pans clattering in the kitchen.
Dịch: Có tiếng ồn ào của nồi niêu xoong chảo va chạm trong bếp.
tiếng ồn
tiếng ồn ào
bữa tối
ăn tối
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đấu giá hoặc cuộc đấu giá
sản phẩm nông nghiệp
Cây Bồ Đề
chủng tộc
tiểu thuyết viễn tưởng
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
người sống dựa, người ăn bám
lặp lại