He receives a pension after retiring from his job.
Dịch: Ông nhận tiền trợ cấp hưu trí sau khi nghỉ hưu.
The company offers a generous pension plan for its employees.
Dịch: Công ty cung cấp một kế hoạch trợ cấp hưu trí hào phóng cho nhân viên của mình.
Many people rely on their pensions for financial security in retirement.
Dịch: Nhiều người dựa vào tiền trợ cấp hưu trí để đảm bảo tài chính khi nghỉ hưu.
Hình đa diện gồm 12 mặt đều là hình lăng trụ đều, thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến hình học không gian.