He has been contributing to his superannuation for over a decade.
Dịch: Anh ấy đã đóng góp vào quỹ hưu trí của mình hơn một thập kỷ.
Many people rely on their superannuation to support them in retirement.
Dịch: Nhiều người phụ thuộc vào quỹ hưu trí của họ để hỗ trợ trong thời gian nghỉ hưu.