I enjoy occasional visits to the beach.
Dịch: Tôi thích những chuyến thăm biển thỉnh thoảng.
She makes occasional trips to the mountains.
Dịch: Cô ấy thực hiện những chuyến đi lên núi không thường xuyên.
không liên tục
rời rạc
dịp
thỉnh thoảng
08/11/2025
/lɛt/
cuộc chiến quan hệ công chúng
cuộc sống tốt đẹp
hợp đồng, giao ước
bộ phận quay, thiết bị quay
Thị trường kem chống nắng
tam giác
Điều tra nguồn gốc
mất dữ liệu