The hotel offers several facilities for guests.
Dịch: Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi cho khách.
The new sports facility will open next month.
Dịch: Cơ sở thể thao mới sẽ khai trương vào tháng tới.
tiện ích
dịch vụ
sự tạo điều kiện
tạo điều kiện thuận lợi
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam
chao đảo nghiêm trọng
bắt đầu sự nghiệp ở một thành phố
vết thương
lực lượng chức năng liên ngành
sự khỏe mạnh, sức khỏe tốt
khúc dạo đầu
tài nguyên biển