The facilitation of discussions is important for decision-making.
Dịch: Sự tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận là rất quan trọng cho việc ra quyết định.
She is responsible for the facilitation of the training program.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm về sự tạo điều kiện cho chương trình đào tạo.
Hoa nở rực rỡ sau cơn bão, tượng trưng cho sự phục hồi hoặc tươi mới
thù lao, khoản tiền trả cho một công việc không chính thức hoặc không có hợp đồng
curcumin là một hợp chất tự nhiên có trong nghệ, nổi tiếng với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.