The contractor received a kickback for awarding the contract.
Dịch: Nhà thầu đã nhận tiền hối lộ để trao hợp đồng.
They were investigated for kickbacks in the procurement process.
Dịch: Họ đã bị điều tra về tiền hối lộ trong quy trình mua sắm.
hối lộ
đá
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
ngành thần kinh học
Văn hóa Champa
Lễ kỷ niệm vui vẻ
Video ca nhạc gây scandal
hứa hẹn gửi tiền
xu hướng truyền thông mạng xã hội
Sự phát cuồng ở Châu Á
bến tàu, bến thuyền