She is a unique artist with a style all her own.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ độc đáo với phong cách của riêng mình.
The museum is showcasing the work of a unique artist.
Dịch: Bảo tàng đang trưng bày các tác phẩm của một nghệ sĩ độc đáo.
nghệ sĩ khác biệt
nghệ sĩ độc bản
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kho báu
giờ chiếu phim
mũi bị nghẹt
Trạng thái bình thường mới
thỏ con
con trai kháu khỉnh
phân tích tài nguyên
Thị trường xuất khẩu