She works as a beautician in a spa.
Dịch: Cô ấy làm việc như một thợ làm đẹp trong một spa.
The beautician recommended a new skincare routine.
Dịch: Thợ làm đẹp đã gợi ý một quy trình chăm sóc da mới.
chuyên viên thẩm mỹ
nhân viên chăm sóc sắc đẹp
vẻ đẹp
làm đẹp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Mục tiêu tăng trưởng kinh tế
trật tự chính trị mới
sự tăng đột biến về từ khóa
cuộc sống trong khuôn viên trường
sổ nhật ký, nhật ký
cửa hàng góc
sinh nhật
chết não