He had an amazing stag party last weekend.
Dịch: Anh ấy đã có một bữa tiệc độc thân tuyệt vời vào cuối tuần trước.
The stag party was filled with fun activities and laughter.
Dịch: Bữa tiệc độc thân đầy ắp những hoạt động vui vẻ và tiếng cười.
tiệc độc thân
tiệc của chú rể
đàn ông chưa lập gia đình
tổ chức tiệc độc thân
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chất nhầy
Biểu diễn hợp tác
không dây
sau đó
khẳng định
lời nhận xét
tháng nào
tiếp nhận thông tin