The profits increased eightfold last year.
Dịch: Lợi nhuận đã tăng gấp tám lần vào năm ngoái.
She works eightfold harder than before.
Dịch: Cô ấy làm việc gấp tám lần so với trước đây.
tám lần
bảy sinh
nhân
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nợ tiềm ẩn
thiết bị gia đình
tình cha mẹ
Khoa học và nghiên cứu xã hội
Đầu tư vào thanh niên
một cách trôi chảy, suôn sẻ
thịnh vượng; phát triển mạnh mẽ
nhiệm vụ khẩn cấp