His skin looked blotchy after the sunburn.
Dịch: Da của anh ấy trông có đốm sau khi bị cháy nắng.
The paint job was blotchy and needed to be redone.
Dịch: Công việc sơn bị loang lổ và cần phải làm lại.
có đốm
loang lổ
đốm
làm loang lổ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cú bắn; sự bắn
dàn nhạc gió
bản ghi
phải nằm giường
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém
sinh sản lặp đi lặp lại
điều lệ giải đấu
sức mua