They held a betrothal party to celebrate their engagement.
Dịch: Họ đã tổ chức một tiệc đính hôn để kỷ niệm lễ đính hôn của mình.
The betrothal party was attended by family and friends.
Dịch: Tiệc đính hôn có sự tham gia của gia đình và bạn bè.
tiệc đính hôn
lễ kỷ niệm đính hôn
lễ đính hôn
đính hôn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phòng máy tính
xác định nguyên nhân
người thu gom rác
tái chế hữu cơ
kế hoạch ứng phó thảm họa
ít calo
quyền vốn có
tạo nhịp cầu