They held a betrothal party to celebrate their engagement.
Dịch: Họ đã tổ chức một tiệc đính hôn để kỷ niệm lễ đính hôn của mình.
The betrothal party was attended by family and friends.
Dịch: Tiệc đính hôn có sự tham gia của gia đình và bạn bè.
tiệc đính hôn
lễ kỷ niệm đính hôn
lễ đính hôn
đính hôn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
người điều hành
Cơ quan thuế
Cuộc họp đại hội cổ đông
Nợ chưa thanh toán
Hợp đồng tương lai
ngậm ngùi nhớ lại
y học quân sự
Giàn cho cây leo