She plans to accumulate wealth over the years.
Dịch: Cô ấy dự định tích lũy tài sản qua nhiều năm.
It's important to accumulate knowledge throughout your life.
Dịch: Việc tích lũy kiến thức trong suốt cuộc đời là rất quan trọng.
They accumulate points for every purchase.
Dịch: Họ tích lũy điểm cho mỗi lần mua hàng.
Tất nước (đôi tất được thiết kế để sử dụng trong nước, như khi bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước khác)