She applied the ointment to her wound.
Dịch: Cô ấy đã bôi thuốc mỡ lên vết thương.
The doctor prescribed an ointment for the rash.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc mỡ cho phát ban.
thuốc mỡ chữa bệnh
kem
thuốc mỡ
bôi thuốc mỡ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giải trí xã hội
nghĩa vụ kéo dài
bánh tart
Phó giám đốc
thiết kế hiện đại
thế giới chưa thấy
Dự báo thời gian điều trị
giữ vững, theo kịp