She applied the ointment to her wound.
Dịch: Cô ấy đã bôi thuốc mỡ lên vết thương.
The doctor prescribed an ointment for the rash.
Dịch: Bác sĩ đã kê đơn thuốc mỡ cho phát ban.
thuốc mỡ chữa bệnh
kem
thuốc mỡ
bôi thuốc mỡ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bay lên cao, bay vọt lên
qua
Lễ kỷ niệm
màu sắc đồng đều
lựa chọn sản phẩm
Quyền sử dụng kỳ nghỉ
Chả cá
tỉ lệ cơ thể cực kì ăn ảnh