We went down the river on a raft.
Dịch: Chúng tôi đã trôi trên sông bằng một chiếc bè.
He built a raft to cross the lake.
Dịch: Anh ấy đã làm một chiếc bè để vượt hồ.
thuyền
bè
thuyền bè
chèo bè
07/11/2025
/bɛt/
Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)
Giá bán
Cảm hứng du lịch, những trải nghiệm truyền cảm hứng qua việc đi du lịch
xì gà
mặt nạ tóc
học cá nhân
phục vụ khách tham quan
công nghệ tự động hóa