Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rafting"

noun phrase
Crafting art
/ˈkræftɪŋ ɑːrt/

Nghệ thuật chế tác

verb
grafting fruit trees
/ˈɡræftɪŋ fruːt triːz/

cấy ăn trái

noun
grafting
/ˈɡræf.tɪŋ/

sự cấy ghép, sự ghép cành

verb
crafting
/ˈkræftɪŋ/

nghề thủ công

noun
agreement drafting
/əˈɡriːmənt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo thỏa thuận

noun
rug crafting
/rʌg ˈkræftɪŋ/

nghề dệt thảm

noun
bamboo crafting
/ˈbæm.buː ˈkræf.tɪŋ/

Nghề thủ công từ tre

noun
drafting compass
/ˈdræftɪŋ ˈkɒmpəs/

compass vẽ

noun
drafting tape
/dræftɪŋ teɪp/

băng dính vẽ phác thảo

noun
drafting table
/ˈdræftɪŋ ˈteɪbl/

bàn vẽ

noun
contract drafting
/ˈkɒntrækt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo hợp đồng

noun
contract drafting
/ˈkɒntrækt ˈdræftɪŋ/

soạn thảo hợp đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY