He is an evangelical Christian.
Dịch: Ông ấy là một tín đồ Tin Lành.
The evangelical movement has grown significantly in recent years.
Dịch: Phong trào Tin Lành đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
người theo đạo Tin Lành
người truyền giáo
truyền giáo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người trong trạng thái tỉnh thực vật
cây dây leo hoa chuông
phương pháp thuyết phục
khó khăn tài chính
thiết bị chuột
Xúc xích Trung Quốc đã được ướp và bảo quản
mèo rừng Bắc Mỹ
Ẩm thực miền Mekong