những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Vietnam tourism
/ˌviːetˈnɑːm ˈtʊərɪzəm/
du lịch Việt Nam
noun
fundamental principle
/ˌfʌndəˈmɛntəl ˈprɪnsəpl/
nguyên tắc cơ bản
adjective
time-consuming
/ˈtaɪm kənˌsuːmɪŋ/
tốn thời gian
noun
chief material
/tʃiːf məˈtɪəriəl/
vật liệu chính
noun
spring onion
/sprɪŋ ˈʌn.jən/
hành lá
verb
need to move
/niːd tə muːv/
cần di chuyển
noun
hip-hop
/ˈhɪpˌhɒp/
một thể loại âm nhạc và văn hóa bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi, nổi bật với nhịp điệu và lời rap.