The delicate placement of the sculpture enhanced the beauty of the garden.
Dịch: Sự sắp đặt tinh tế của tác phẩm điêu khắc đã làm tăng vẻ đẹp của khu vườn.
The success of the experiment depended on the delicate placement of the electrodes.
Dịch: Sự thành công của thí nghiệm phụ thuộc vào việc đặt các điện cực một cách tinh tế.
Sự tự hành hạ bản thân, thường để đạt được một mục đích tâm linh hoặc tôn giáo.