He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đèn đỏ
đan, thêu (đồ dùng bằng sợi)
Điểm khủng hoảng
Ẩm thực tổng hợp
Nơi giao nhau, điểm giao nhau
sự nhận vào, sự thu nhận
dao động, phân vân
hoàn tất một thỏa thuận lớn