He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
07/11/2025
/bɛt/
bày tỏ ý kiến
tiêu chuẩn nghệ thuật
tiếng cười khúc khích
khu vực miền Bắc
Cuộc cách mạng AI
Khu vực hậu công nghiệp
chủ động khắc phục
Màu áo team