She has a great musical talent.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc tuyệt vời.
The musical performance was outstanding.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật xuất sắc.
He is studying musical composition.
Dịch: Anh ấy đang học sáng tác âm nhạc.
tính nhạc
điệu nhạc
hòa âm
nhạc sĩ
làm cho có âm nhạc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Người mua bảo hiểm
Vị trí bớt
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc
Tăng cường phối hợp
Triển khai lực lượng
chính phủ trực tuyến
Ngân hàng dự trữ
phân loại các loại công trình xây dựng