The harmonic structure of the music was beautiful.
Dịch: Cấu trúc hài hòa của bản nhạc thật đẹp.
They worked together in harmonic balance.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong sự cân bằng hài hòa.
giai điệu
đối hòa
sự hài hòa
hệ điều hòa
27/09/2025
/læp/
quan hệ đối tác kinh doanh
kiểu hình thể
hoa giấy
trồng trọt, canh tác
kỹ năng viết
kích thích
đám đông
cam chịu một cách vui vẻ