The harmonic structure of the music was beautiful.
Dịch: Cấu trúc hài hòa của bản nhạc thật đẹp.
They worked together in harmonic balance.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong sự cân bằng hài hòa.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ
Salad trái cây dừa với tôm và thịt heo