The harmonic structure of the music was beautiful.
Dịch: Cấu trúc hài hòa của bản nhạc thật đẹp.
They worked together in harmonic balance.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong sự cân bằng hài hòa.
giai điệu
đối hòa
sự hài hòa
hệ điều hòa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giám đốc hành chính
sự hợp tác khu vực
kể lại trải nghiệm
cao cả, tối thượng
công nghệ thực phẩm
uể oải, chậm chạp
tan
bậc phụ huynh ở nhà