Her musicality is evident in her performances.
Dịch: Tính nhạc của cô ấy thể hiện rõ trong các buổi biểu diễn.
He has a natural musicality that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một tính nhạc tự nhiên làm say đắm khán giả.
tài năng âm nhạc
sự du dương
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
12/06/2025
/æd tuː/
hiệp hội thương mại
luận án, luận văn
Khoang ngực
trung thành
Loài gây hại
năng suất
Hệ thống ống dẫn nước hoặc khí
Ngành hải sản