Her musicality is evident in her performances.
Dịch: Tính nhạc của cô ấy thể hiện rõ trong các buổi biểu diễn.
He has a natural musicality that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một tính nhạc tự nhiên làm say đắm khán giả.
tài năng âm nhạc
sự du dương
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
08/11/2025
/lɛt/
tư vấn tiêu dùng
phương trình vi phân
Phân loại việc làm
Kỹ năng chuyên nghiệp
tính có thể tranh cãi
người/vật thay thế tiềm năng
bộ sưu tập thu
cấu trúc thông tin