Her musicality is evident in her performances.
Dịch: Tính nhạc của cô ấy thể hiện rõ trong các buổi biểu diễn.
He has a natural musicality that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một tính nhạc tự nhiên làm say đắm khán giả.
tài năng âm nhạc
sự du dương
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Xác sống
tài liệu
Phó trưởng công an quận
phút (đơn vị thời gian)
Cha mẹ thiếu trách nhiệm
xác minh danh tính
đội hình xuất phát
rau trộn