The economic situation is improving.
Dịch: Tình hình kinh tế đang được cải thiện.
They discussed the economic impact of the new policy.
Dịch: Họ đã thảo luận về tác động kinh tế của chính sách mới.
tiết kiệm
tài chính
kinh tế học
nền kinh tế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời tiết nóng
Chỉ tiêu tuyển sinh
catalysis sinh hóa
túi tinh
Ngôi nhà tồi tàn, xuống cấp
gạo hoang
giảm bớt, thu hẹp
cây nhện