ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
grade ten
/ɡreɪd tɛn/
lớp mười
noun
Substantial number
/səbˈstænʃəl ˈnʌmbər/
Số lượng đáng kể
noun
unlucky person
/ʌnˈlʌki ˈpɜrsən/
người không may
noun
realist artist
/ˈriːəlɪst ˈɑːrtɪst/
nghệ sĩ hiện thực
noun
bike racing
/baɪk ˈreɪsɪŋ/
đua xe đạp
noun
cream pastry
/kriːm ˈpæs.tɹi/
bánh kem
noun
leaf-shedding
/liːfˈʃɛdɪŋ/
Sự rụng lá
noun
Dolby Atmos
/ˈdoʊlbi ˈætmɒs/
Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Laboratories, mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn bằng cách thêm chiều cao vào trường âm thanh.