She is very down-to-earth and easy to talk to.
Dịch: Cô ấy rất thực tế và dễ nói chuyện.
His down-to-earth attitude makes him popular among his peers.
Dịch: Thái độ thực tế của anh ấy khiến anh ấy được yêu mến trong số bạn bè.
thực dụng
thực tế
tính thực tế
không có
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thông tin gây tò mò
máy in nhãn
trợ cấp phúc lợi
kem uống
giảng viên bán thời gian
bọ cánh cứng hại lúa
tấm nhôm
Yếu tố gỗ