He has been in legal practice for over a decade.
Dịch: Ông ấy đã hành nghề luật hơn một thập kỷ.
She decided to open her own legal practice.
Dịch: Cô ấy quyết định mở văn phòng luật riêng.
hành nghề luật
nghề luật
luật sư
bảo vệ quyền lợi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hoạt tính kháng viêm
ngành cứu hỏa
thời gian ngủ đông
Gian lận chứng khoán
sự bình phục nhanh chóng
Mẫu giáo
sự đau khổ, nỗi đau
đa văn hóa