He has been in legal practice for over a decade.
Dịch: Ông ấy đã hành nghề luật hơn một thập kỷ.
She decided to open her own legal practice.
Dịch: Cô ấy quyết định mở văn phòng luật riêng.
hành nghề luật
nghề luật
luật sư
bảo vệ quyền lợi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
liệu pháp da đầu
hệ thống dập lửa
Siêu vũ trụ
kết quả học tập chính xác
khẩn trương báo ngay
bộ sưu tập các tác phẩm hoặc tài liệu của một cá nhân
tông màu da
thiếu tôn trọng không gian