I often eat instant food when I'm busy.
Dịch: Tôi thường ăn thức ăn nhanh khi bận rộn.
Instant noodles are a popular choice for students.
Dịch: Mì ăn liền là sự lựa chọn phổ biến cho sinh viên.
thức ăn sẵn
thực phẩm đóng gói sẵn
mì ăn liền
hâm nóng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
quan điểm văn hóa
sự hiện diện trên thị trường
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
đại diện đã được ghi chép
Cố vấn du học
Địa điểm kinh doanh
xác thực nội dung
súp tráng miệng