I bought my new laptop at the electronic shop.
Dịch: Tôi đã mua chiếc laptop mới của mình tại cửa hàng điện tử.
The electronic shop has a wide range of gadgets.
Dịch: Cửa hàng điện tử có nhiều loại thiết bị khác nhau.
cửa hàng điện tử
cửa hàng công nghệ
electron
điện tử
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tín hiệu sóng truyền thông
Không sửa chữa
hệ thống điều khiển
buổi biểu diễn âm nhạc
bọ cánh cứng ăn gỗ
đường di chuyển rối
Sự sản xuất phim
tôn kính, sùng kính