The underlying capability of this technology is its ability to adapt to different environments.
Dịch: Khả năng tiềm ẩn của công nghệ này là khả năng thích ứng với các môi trường khác nhau.
We need to assess the underlying capability of the system before implementing the new features.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá năng lực cơ bản của hệ thống trước khi triển khai các tính năng mới.
Giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) là giai đoạn của giấc ngủ mà mắt chuyển động nhanh và thường liên quan đến giấc mơ.