Reading is my favorite hobby.
Dịch: Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.
He spends his weekends on his hobby of gardening.
Dịch: Anh ấy dành cuối tuần cho sở thích làm vườn của mình.
sở thích
thú vui
người có sở thích
làm sở thích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tổng không gian
vật tư y tế
Cái gì đây
VTC News
các phương án dự phòng
du lịch cùng gia đình
bánh mì nguyên hạt
phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao