I don't fully understand the instructions.
Dịch: Tôi chưa hiểu rõ hướng dẫn.
She doesn't fully understand the implications of her decision.
Dịch: Cô ấy chưa hiểu rõ hết những hệ quả từ quyết định của mình.
hiểu một phần
chưa hoàn toàn hiểu
sự hiểu lầm
không rõ ràng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sức khỏe thể chất
sản phẩm đầu tư
Doanh thu khủng
các vị thần ẩm thực
giá trị kinh tế
quy trình vận hành tiêu chuẩn
niềm tin quay trở lại
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam