I don't fully understand the instructions.
Dịch: Tôi chưa hiểu rõ hướng dẫn.
She doesn't fully understand the implications of her decision.
Dịch: Cô ấy chưa hiểu rõ hết những hệ quả từ quyết định của mình.
hiểu một phần
chưa hoàn toàn hiểu
sự hiểu lầm
không rõ ràng
08/11/2025
/lɛt/
tiếng bíp liên tục
sự yêu mến, sự thích thú
chim bồ câu
đơn hàng, thứ tự, trật tự
huyền thoại Bắc Âu
Giáo hoàng thứ 267
kỳ nghỉ dài
Bộ trưởng