The cashier quickly scanned the items.
Dịch: Thủ quỹ nhanh chóng quét các mặt hàng.
She handed the cashier her credit card.
Dịch: Cô ấy đưa thẻ tín dụng cho thủ quỹ.
The cashier gave her the receipt.
Dịch: Thủ quỹ đưa cho cô hóa đơn.
người thu ngân
nhân viên
người xử lý tiền mặt
tiền mặt
rút tiền
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kinh nghiệm trốn trại
đơn, đơn độc, một
Không quá khó dễ
có tính hình thành, có tính tạo hình
gia đình khá giả
diễn rồi ro cao
tim heo
cú hích