He is a single parent.
Dịch: Anh ấy là một bậc cha mẹ đơn thân.
She prefers a single room.
Dịch: Cô ấy thích một phòng đơn.
I want to be single for a while.
Dịch: Tôi muốn độc thân một thời gian.
cá nhân
duy nhất
đơn độc
sự đơn độc
đơn lẻ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
quản lý tài chính
sườn, cạnh hông
kỳ quan công nghệ
các bộ phận, các phòng ban
thuộc tính đạo đức
tính mềm mại
chức năng cơ thể
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.