The formative years of a child’s development.
Dịch: Những năm hình thành sự phát triển của một đứa trẻ.
His experience as a foreign correspondent was formative.
Dịch: Kinh nghiệm của anh ấy khi là một phóng viên nước ngoài có tính hình thành.
tạo hình
có ảnh hưởng
sự hình thành
hình thành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ảnh chụp sự kiện
không thích
hoàn toàn lui về hậu trường
có sẵn trong kho
được buộc, thắt chặt, liên kết
tham gia vào
tổ chức từ thiện
cô gái mũm mĩm