The leaked scandal caused a lot of public outrage.
Dịch: Vụ bê bối lộ ảnh đã gây ra rất nhiều phẫn nộ trong dư luận.
She became famous because of the leaked scandal.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng vì vụ bê bối lộ ảnh.
scandal ảnh
vụ bê bối hình ảnh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bộ Công Thương
việc xây dựng một container
tinh tế và chỉn chu
mức tối đa
người dùng nhiệt tình
dân số học
tiểu phẩm hài
bề mặt bàn bếp